Có 2 kết quả:

入关 rù guān ㄖㄨˋ ㄍㄨㄢ入關 rù guān ㄖㄨˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to enter a pass
(2) to go through customs

Từ điển Trung-Anh

(1) to enter a pass
(2) to go through customs