Có 2 kết quả:
入关 rù guān ㄖㄨˋ ㄍㄨㄢ • 入關 rù guān ㄖㄨˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter a pass
(2) to go through customs
(2) to go through customs
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter a pass
(2) to go through customs
(2) to go through customs